nghiên cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiên cứu+ verb
- to study; to examine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiên cứu"
- Những từ có chứa "nghiên cứu":
nghiên cứu nghiên cứu sinh - Những từ có chứa "nghiên cứu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
research iconologist seminar iconology study arabist consumer research folklorist consideration ichthyology more...
Lượt xem: 574